Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nguy hiểm
[nguy hiểm]
|
peril; danger; hazard
To face the danger
Though danger threatens, I shall not break faith
Danger signal
"Danger, keep out"
The danger is now past; the danger is over
perilous; hazardous; unsafe; dangerous
It is unsafe to leave the chemicals so close to the fire
A dangerous job/criminal
That's pretty dangerous for you at the best of times!
Chuyên ngành Việt - Anh
nguy hiểm
[nguy hiểm]
|
Kinh tế
hazard
Kỹ thuật
danger
Tin học
risk
Vật lý
danger
Xây dựng, Kiến trúc
danger
Từ điển Việt - Việt
nguy hiểm
|
tính từ
có thể gây tai hại tính mạng con người
hố sâu nguy hiểm; đề phòng dịch tiêu chảy cấp nguy hiểm